Thực đơn
Danh_sách_thành_phố_Thái_Lan Thành phốIn đậm là các thành phố tỉnh lỵ.
STT | Tên | Tiếng Thái | Tỉnh | Dân số (01/2015)[1] | Ngày trở thành thành phố |
---|---|---|---|---|---|
1 | Băng Cốc (Krung Thep Maha Nakhon) | กรุงเทพมหานคร | Băng Cốc | 5.782.159 | 1972-12-14 |
2 | Nonthaburi | นนทบุรี | Nonthaburi | 270.609 | 1995-09-23 |
3 | Nakhon Ratchasima | นครราชสีมา | Nakhon Ratchasima | 174.332 | 1995-09-23 |
4 | Chiang Mai | เชียงใหม่ | Chiang Mai | 174.235 | 1936-03-28 |
5 | Hat Yai | หาดใหญ่ | Songkhla | 157.467 | 1995-09-23 |
6 | Udon Thani | อุดรธานี | Udon Thani | 155.339 | 1995-09-23 |
7 | Pak Kret | ปากเกร็ด | Nonthaburi | 152.881 | 2000-02-16 |
8 | Chaophraya Surasak | เจ้าพระยาสุรศักดิ์ | Chon Buri | 132.172 | 2013-05-01 |
9 | Khon Kaen | ขอนแก่น | Khon Kaen | 129.581 | 1995-09-23 |
10 | Ubon Ratchathani | อุบลราชธานี | Ubon Ratchathani | 105.081 | 1999-03-06 |
11 | Nakhon Si Thammarat | นครศรีธรรมราช | Nakhon Si Thammarat | 104.712 | 1994-08-15 |
12 | Nakhon Sawan | นครสวรรค์ | Nakhon Sawan | 95.237 | 1995-09-23 |
13 | Nakhon Pathom | นครปฐม | Nakhon Pathom | 93.088 | 1999-11-07 |
14 | Phitsanulok | พิษณุโลก | Phitsanulok | 89.480 | 1999-03-06 |
15 | Pattaya | พัทยา | Chon Buri | 84.727 | 1978-11-29 |
16 | Songkhla | สงขลา | Songkhla | 82.267 | 1999-11-07 |
17 | Surat Thani | สุราษฎร์ธานี | Surat Thani | 78.359 | 2007-05-04 |
18 | Rangsit | รังสิต | Pathum Thani | 77.661 | 2011-04-29 |
19 | Yala | ยะลา | Yala | 77.045 | 1995-09-23 |
20 | Phuket | ภูเก็ต | Phuket | 72.380 | 2004-02-13 |
21 | Samut Prakan | สมุทรปราการ | Samut Prakan | 72.343 | 1999-03-23 |
22 | Lampang | ลำปาง | Lampang | 69.226 | 1999-11-07 |
23 | Laem Chabang | แหลมฉบัง | Chon Buri | 69.202 | 2010-05-24 |
24 | Chiang Rai | เชียงราย | Chiang Rai | 64.817 | 2004-02-13 |
25 | Trang | ตรัง | Trang | 63.433 | 1999-11-07 |
26 | Ayutthaya | พระนครศรีอยุธยา | Ayutthaya | 60.919 | 1999-12-14 |
27 | Ko Samui | เกาะสมุย | Surat Thani | 60.781 | 2012-09-14 |
28 | Samut Sakhon | สมุทรสาคร | Samut Sakhon | 58.826 | 1999-11-07 |
29 | Rayong | ระยอง | Rayong | 56.010 | 1999-11-07 |
30 | Mae Sot | แม่สอด | Tak | 52.350 | 2010-01-28 |
31 | Om Noi | อ้อมน้อย | Samut Sakhon | 51.455 | 2010-11-11 |
32 | Sakon Nakhon | สกลนคร | Sakon Nakhon | 51.245 | 2012-03-08 |
Thực đơn
Danh_sách_thành_phố_Thái_Lan Thành phốLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_thành_phố_Thái_Lan http://www.dla.go.th/work/abt/index.jsp http://www.dla.go.th/work/abt/summarize.jsp